Thực đơn
Dương_Ác Tham khảoQuý tộc Trung Quốc | ||
---|---|---|
Tiền nhiệm Dương Hành Mật | Hoằng Nông vương 905–908 | Kế nhiệm Dương Long Diễn |
Quân chủ Trung Hoa (Giang Tô/An Huy) (trên thực tế) 905-908 | ||
Tiền nhiệm Chung Khuông Thì | Quân chủ Trung Hoa (Giang Tây) (trên thực tế) 906-908 | |
Tiền nhiệm Đường Ai Đế | Quân chủ Trung Hoa (Giang Tô/An Huy/Giang Tây) (trên pháp lý) 907–908 |
Hậu Lương (907-923) | |
---|---|
Hậu Đường (923-936) | |
Hậu Tấn (936-947) | |
Hậu Hán (947-950) | |
Hậu Chu (951-959) | |
Ngô (892-937) | |
Tiền Thục (891-925) | |
Ngô Việt (893-974) | |
Sở (896-951) | |
Vũ Bình tiết độ sứ (951-963) | |
Mân (893-945) | |
Thanh Nguyên tiết độ sứ (946-978) | |
Nam Hán (917-971) | |
Kinh Nam (907-963) | |
Hậu Thục (934-965) | |
Nam Đường (937-974) | |
Bắc Hán (951-979) | |
Quân chủ khác | |
Thực đơn
Dương_Ác Tham khảoLiên quan
Dương Ác Dương cầm Dương Chí Dũng Dương Cưu (chiêm tinh) Dương Cẩm Lynh Dương Cung Như Dương Chấn Ninh Dương Chấn Vũ Dương Châu Dương Chí LượngTài liệu tham khảo
WikiPedia: Dương_Ác http://www.archive.org/stream/06080945.cn#page/n10... http://sinocal.sinica.edu.tw/